Read more »
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Tên sản phẩm: Than hoạt tính Norit pk 1-3 (Than Norit).
Xuất xứ: Hà Lan.
Chất liệu: Than bùn GAC
Kích thước hạt: ≈1mm
Hình dạng: than hoạt tính có hạt màu đen
Kích cỡ: >700.
Độ ẩm(%): < 2.
Hệ số đồng nhất: 1.8.
Độ tro: <8%.
Chỉ số Iode: 950 mg/g
Diện tích bề mặt: 900 m2/gam
Tỷ trọng: 300g/Kg
Điều kiện hấp thụ tối ưu:
- Nhiệt độ: 20 – 35°C.
- pH: 5 – 7.5.
- Lưu lượng: 2 – 6 gpm/cu.ft (tùy theo chất lượng nguồn nước).
- Khoảng trống: 20%.
Đặc điểm than hoạt tính Norit
Than hoạt tính Norit là một loại than carbon được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, công nghiệp và môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công dụng và ứng dụng của than hoạt tính Norit.
Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ về than hoạt tính là gì. Than hoạt tính là một loại vật liệu có khả năng hấp phụ các chất cặn, độc tố và các hợp chất hữu cơ khác từ môi trường xung quanh. Điều này làm cho than hoạt tính trở thành một công cụ quan trọng trong việc xử lý nước và không khí ô nhiễm.
Than hoạt tính Norit có cấu trúc phân tử porosity, với một lượng lớn các lỗ nhỏ và các khe hở, tạo ra một diện tích bề mặt lớn. Điều này giúp than hoạt tính Norit có khả năng hấp phụ các chất cặn và độc tố một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực y tế, than carbon được sử dụng để xử lý các trường hợp ngộ độc, đặc biệt là ngộ độc do uống phải các chất độc hại như thuốc trừ sâu, hóa chất hay cồn. Than hoạt tính Norit có khả năng hấp phụ các chất độc tố này và loại bỏ chúng khỏi cơ thể, giúp cứu chữa người bệnh.
Ngoài ra, sản phẩm này cũng được sử dụng trong công nghiệp để làm sạch nước và khí thải. Các nhà máy xử lý nước thải và khí thải thường sử dụng sản phẩm Norit để loại bỏ các chất cặn và độc tố, làm cho nước và không khí trở nên sạch hơn và an toàn hơn.
Trên thị trường, than lọc nước có nhiều dạng khác nhau như viên nén, bột và hạt. Mỗi dạng có ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Việc lựa chọn dạng sản phẩm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của sản phẩm.